Có 2 kết quả:
前寒武紀 qián hán wǔ jì ㄑㄧㄢˊ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄐㄧˋ • 前寒武纪 qián hán wǔ jì ㄑㄧㄢˊ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄐㄧˋ
qián hán wǔ jì ㄑㄧㄢˊ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pre-Cambrian, geological period before c. 540m years ago
Bình luận 0
qián hán wǔ jì ㄑㄧㄢˊ ㄏㄢˊ ㄨˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pre-Cambrian, geological period before c. 540m years ago
Bình luận 0